BẢNG GIÁ CÔNG LẮP ĐẶT & SỬA CHỮA ĐIỀU HÒA |
|||
Mô Tả Chi Tiết | ĐVT | ĐG Vnđ | |
Công
|
Công lắp đặt máy 9000BTU – 12000BTU (loại gas 410A và Gas 32) | Bộ | 250,000 |
Công lắp máy điều hòa 16.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 300,000 | |
Công lắp máy điều hòa tủ 18.000BTU – 36.000BTU | Bộ | 400,000 | |
Công lắp máy điều hòa tủ 38.000BTU – 52.000BTU | Bộ | 500,000 | |
Công lắp máy điều âm trần 18.000BTU – 36.000BTU | Bộ | 500,000 | |
Công lắp máy điều âm trần 38.000BTU – 52.000BTU | Bộ | 800,000 | |
Công lắp máy điều hòa Multi,treo tường 12.000BTU – 30.000BTU | Bộ | 400,000 | |
Bảng giá vật tư phát sinh lắp đặt điều hòa |
|||
Ống Đồng
|
Ống đồng lắp máy 9.000BTU – 10.000BTU (dầy 0.61mm) | Mét | 125,000 |
Ống đồng lắp máy 12.000BTU – 18.000BTU (dầy 0.61mm) | Mét | 160,000 | |
Ống đồng lắp máy 18.000BTU – 36.000BTU (Phi 6/16) | Mét | 220,000 | |
Ống đồng lắp máy 18.000BTU – 36.000BTU (Phi 10/16) | Mét | 250,000 | |
Ống đồng lắp máy 36.000BTU – 52.000BTU (Phi >16) | Mét | 290,000 | |
Bảo Ôn
|
Ống bảo ôn Malaisya phi 6 dầy 9 | Cây | 8,000 |
Ống bảo ôn Malaisya phi 6 dầy 10 | Cây | 8,000 | |
Ống bảo ôn Malaisya phi 6 dầy 13 | Cây | 9,000 | |
Ống bảo ôn Malaisya phi 13 dầy 9 | Cây | 9,000 | |
Ống bảo ôn Malaisya phi 16 dầy 11 | Cây | 10,000 | |
Ống bảo ôn Malaisya phi 16 dầy 13 | Cây | 13,000 | |
Ống bảo ôn Malaisya phi 19 dầy 13 | Cây | 14,000 | |
Ống bảo ôn đôi trắng Malaysia 6/10 | Mét | 22,000 | |
Ống bảo ôn đôi trắng Malaysia 6/12 | Mét | 25,000 | |
Giá Treo
|
Giá đỡ dàn nóng cho máy 9.000BTU – 18.000BTU | Bộ | 80,000 |
Giá đỡ dàn nóng cho máy 12.000BTU – 18.000BTU | Bộ | 100,000 | |
Giá đỡ dàn nóng cho máy 22.000BTU – 26.000BTU | Bộ | 150,000 | |
Giá đỡ dàn nóng cho máy 28.000BTU – 52.000BTU | Bộ | 300,000 | |
Vật Tư Phụ
|
Dây điện LIOA/KOREA/CADI 2 x 1.5mm (dây đôi) | Mét | 13,000 |
Dây điện LIOA/KOREA/CADI 2 x 2.5mm (dây đôi) | Mét | 18,000 | |
Dây điện LIOA/KOREA/CADI 2 x 4mm (dây đôi) | Mét | 22,000 | |
Dây điện LIOA/KOREA/CADI 3 x 1.5mm (dây ba) | Mét | 20,000 | |
Automat LIOA 20A | Chiếc | 55,000 | |
Automat LIOA 30A | Chiếc | 65,000 | |
Băng dính điện | Cuộn | 5,000 | |
Vải bọc bảo ôn (Băng cuốn/1m ống = 1m vải) | Mét | 8,000 | |
Ống dẫn nước thải (Ống chun) | Mét | 8,000 | |
Vật tư phụ (Bộ đai ốc, vít) | Bộ | 35,000 | |
Bảng Giá Nhân Công Bảo Trì, Bảo Dưỡng Điều Hòa |
|||
Công hàn, Nối ống đồng (đối với nhà khách đã có sẵn đường ống) | Bộ | 200,000 | |
Công tháo máy điều hòa 9000BTU – 24000BTU( treo tường) | Bộ | 150,000 | |
Công tháo máy điều hòa 24000BTU – 52000BTU( Case, Âm trần) | Cái | 250,000 | |
Bảo dưỡng điều hòa 9000BTU – 16000BTU( Treo tường) | Bộ | 150,000 | |
Bảo dưỡng điều hòa 18000BTU – 24000BTU( Treo tường) | Bộ | 200,000 | |
Bảo dưỡng điều hòa 26000BTU – 36000BTU( Treo tường, Tủ đứng) | Bộ | 250,000 | |
Bảo dưỡng điều hòa 18000BTU – 52000BTU( Âm trần) | Bộ | 400,000 | |
Bảo dưỡng điều hòa multi 1 mẹ + 2con | Bộ | 400,000 | |
Bảo dưỡng điều hòa multi 1 mẹ + 3con | Bộ | 400,000 | |
Bảo dưỡng điều hòa multi 1 mẹ + 4con | Bộ | 500,000 | |
Bảo dưỡng điều hòa VRV ( Liên hệ chi tiết) | Bộ | 400,000 | |
Nạp bổ xung thêm Gas máy inventer( R32-R410A ) 9000 – 12000BTU | Bộ | 200,000 | |
Nạp bổ xung thêm Gas máy inventer( R32-R410A ) 16000- 24000BTU | Bộ | 350,000 | |
Nạp bổ xung thêm Gas máy thường R22 (9000 – 12000BTU) | Bộ | 150,000 | |
Nạp bổ xung thêm Gas máy thường R22 (16000 – 24000BTU) | Bộ | 250,000 |
Sửa mặt lạnh điều hòa
Nội dung chi tiết | DVT | Đơn Giá Vnđ | Ghi Chú |
Sửa board dàn lạnh (mono) | lần | 350.000 – 600.000 | |
Sửa board dàn lạnh (inverter) | lần | 350.000 – 850.000 | |
Sửa board dàn lạnh (nội địa nhật) | lần | 350.000 – 950.000 | |
Sửa bo mạch không nhận tín hiệu | lần | 200.000 – 380.000 | |
Thay cảm biến( Sensor) | con | 350.000 – 500.000 | |
Thay motor cánh vẫy | cái | 350.000 – 500.000 | |
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (AC) | cái | 650.000 – 1.050.000 | |
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (DC) | cái | 850.000 – 1.500.000 | |
Sửa chảy nước, đọng sương | cái | 300.000 – 350.000 | |
Sửa thủng dàn lạnh (hàn) | cái | 400.000 – 450.000 | |
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | lần | 450.000 – 650.000 | |
Thay quạt (lồng sóc) | cái | 450.000 – 650.000 |
Sửa cục nóng điều hòa
Nội dung chi tiết | DVT | Đơn Giá Vnđ | Ghi Chú |
Sửa board dàn nóng (inverter) | lần | 750.000 – 950.000 | |
Thay tụ quạt dàn nóng | cái | 450.000 – 480.000 | |
Thay tụ ( Kapa đề block) | cái | 350.000 – 550.000 | |
Thay stator quạt dàn nóng | cái | 600.000 – 700.000 | |
Thay cánh quạt dàn nóng | cái | 450.000 – 650.000 | |
Thay mô tơ quạt dàn nóng | cái | 650.000 – 850.000 | |
Sửa hàn dàn nóng (hàn) | lần | 600.000 – 900.000 | |
Thay rờ le bảo vệ block | cái | 350.000 – 400.000 | |
Thay terminal nối 3 chân block | bộ | 250.000 – 300.000 | |
Thay bộ dây nối 3 chân lock | bộ | 350.000 – 400.000 | |
Thay khởi động từ (contactor) | cái | 800.000 – 1000.000 | |
Thay Block điều hòa | cái | Call 0978 088 458 | |
Nạp ga toàn bộ máy 9000 – 12000 – 1800 -24000BTU (R22) Gas Ấn Độ
|
máy | 350.000 – 450.000 | |
máy | 400.000 – 500.000 | ||
máy | 500.000 – 600.000 | ||
máy | 600.000 – 700.000 | ||
Nạp ga toàn bộ máy 9000 – 12000 – 1800 -24000BTU (R32 – R410A) Gas Ấn Độ
|
máy | 650.000 – 750.000 | |
máy | 700.000 – 800.000 | ||
máy | 750.000 – 950.000 | ||
máy | 850.000 – 1100.000 |